- Tổng quan
- Truy vấn
- Sản phẩm liên quan
AGEM tự hào giới thiệu đến bạn khí Octafluorocyclobutane C4F8 R318, đây là giải pháp hoàn hảo cho nhu cầu công nghiệp và bán dẫn của bạn. Khí này không màu, không cháy và không độc, làm cho nó trở thành thành phần lý tưởng cho nhiều ứng dụng hóa học khác nhau.
Khí Octafluorocyclobutane C4F8 R318 được biết đến với độ ổn định cao và được sử dụng rộng rãi trong các ngành như điện tử và bán dẫn, nơi nhu cầu về khí tinh khiết cao là điều thiết yếu cho sản xuất. Độ ổn định nhiệt cao của nó cũng khiến nó phù hợp để sử dụng trong quá trình ăn mòn plasma, làm sạch và vệ sinh buồng máy.
Khí này được tinh chế cao độ, với mức độ tinh khiết cao, điều này đảm bảo rằng chất lượng của sản phẩm cuối cùng không bị ảnh hưởng. Nó cũng thân thiện với môi trường, với khả năng làm suy giảm tầng ozone bằng không, khiến nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho các doanh nghiệp ưu tiên các yếu tố môi trường.
Khí Octafluorocyclobutane C4F8 R318 còn được biết đến nhờ hiệu suất xuất sắc trong việc giảm thời gian quy trình và cải thiện năng suất trong ngành công nghiệp bán dẫn. Đây là giải pháp thay thế lý tưởng cho các Perfluorocarbon thường được sử dụng trong sản xuất bán dẫn và đã trở thành thành phần thiết yếu cho việc sản xuất điện tử cấp cao.
Có nhiều lợi ích khi sử dụng khí Octafluorocyclobutane C4F8 R318 trong sản xuất bán dẫn. Ví dụ, nó giảm thời gian quy trình, giảm các sản phẩm phụ độc hại từ hóa chất thông thường và hạ thấp chi phí sản xuất. Khí này cũng có thể kết hợp với các hóa chất và khí khác để tăng cường hiệu suất trong làm sạch và các quy trình khác.
Đội ngũ của chúng tôi tại AGEM đã đảm bảo rằng khí Octafluorocyclobutane C4F8 Gas R318 có giá cả phải chăng mà không làm giảm chất lượng. Chúng tôi cung cấp mức giá cạnh tranh cho khách hàng đồng thời duy trì quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo khí đạt tiêu chuẩn an toàn và chất lượng quốc tế.



Tên sản phẩm: |
Octafluorocyclobutane |
Độ tinh khiết: |
99.990% |
CAS No.: |
115-25-3 |
SỐ EINECS: |
204-075-2 |
CT: |
C4F8 |
Loại nguy hiểm: |
2.2 |
Số UN: |
1976 |
Coa
Hạng mục kiểm tra |
Tính tinh khiết |
Hình dáng sản phẩm |
/ |
C4F6 \/(%), ≥ |
99.9995 |
Nitơ |
< 1 ppm |
Oxy + Argon |
< 1 ppm |
Monoxit than |
< 0.1 ppm |
Carbon dioxide |
< 0.5 ppm |
Carbon Tetrafluoride |
< 0.1 ppm |
Các chất hữu cơ khác |
< 0.5 ppm |
Ẩm |
< 1 ppm |
Axit |
< 0.01 ppm |





