bình khí 40L 50L Oxy/Ar/He/CO2 C2h4 Ga/Sf6 Khí Hexafluorua Lưu huỳnh/ CF4 /Co Eo Metan Etan Đựng trong bình
- Tổng quan
- Truy vấn
- Sản phẩm liên quan
Bình gas AGEM’S 40L và 50L là giải pháp hoàn hảo cho mọi nhu cầu nạp gas của bạn. Những bình này được thiết kế đặc biệt để vận chuyển và lưu trữ các loại khí khác nhau như Oxy, Aragon, Helium, CO2, C2h4 Ga, Khí Sulfur Hexafluoride Sf6, CF4, Co Eo Methane Ethane Gas.
Dù bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp khí công nghiệp hay sử dụng cá nhân, những bình AGEM’S này sẽ rất tiện lợi cho mọi nhu cầu khí của bạn. Các bình có thiết kế nhỏ gọn và dễ dàng vận chuyển, lưu trữ. Kết cấu vững chắc của các bình này khiến chúng bền bỉ và lâu dài, đảm bảo bạn luôn có một nguồn khí đáng tin cậy trong tay.
Kích thước 40L và 50L của những xi lanh này khiến chúng trở nên hoàn hảo cho nhiều ứng dụng khác nhau. Chúng có thể được sử dụng trong các cơ sở y tế để cung cấp oxy và khí gây mê, trong hàn và chế tạo kim loại để làm khí bảo vệ, và cho nghiên cứu khoa học. Xi lanh cũng có thể được sử dụng trong phòng thí nghiệm để lưu trữ và vận chuyển các loại khí khác nhau.
Xi lanh khí AGEM được sản xuất bằng vật liệu chất lượng cao, đảm bảo bạn nhận được một sản phẩm an toàn và đáng tin cậy. Chúng đi kèm với van điều khiển dòng chảy của khí, giúp chúng an toàn khi sử dụng và vận chuyển. Van dễ dàng thao tác, và xi lanh có thể được nạp lại khí theo yêu cầu của bạn.
Xi lanh khí AGEM có sẵn ở nhiều kích thước, bao gồm 40L và 50L. Mỗi xi lanh đều được dán nhãn với loại khí bên trong, giúp dễ dàng nhận diện. Xi lanh AGEM cũng được thiết kế để chịu được áp suất cao và điều kiện khắc nghiệt, khiến chúng phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp.
Bình gas AGEM là sản phẩm thiết yếu cho bất kỳ ai cần nguồn gas đáng tin cậy và an toàn. Dù bạn cần dùng cho mục đích công nghiệp hay cá nhân, AGEM luôn đáp ứng nhu cầu của bạn. Vậy còn chờ gì nữa? Hãy sở hữu bình gas AGEM ngay hôm nay và đảm bảo bạn luôn có nguồn gas đáng tin cậy khi cần.



Tên sản phẩm: |
SF6 |
Độ tinh khiết: |
99.999%, 5N |
CAS No |
2551-62-4 |
Số EINECS |
219-854-2 |
CT: |
SF6 |
Khối lượng mol |
mol |
Số UN: |
1080 |
Loại nguy hiểm |
2.2 |
Hình thức: |
vô sắc |
Mùi |
không mùi |

Kích thước xi lanh |
DOT/50 L |
DOT\/47L |
40L |
10L |
4L |
||||
Van |
CGA 580/DISS 718/JIS W21-14L/BS 341 NO.3/DIN477 NO.6 |







